--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu xa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu xa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu xa
+
Profound, deep; far-reaching
Tư tưởng sâu xa
A deep thought
Lượt xem: 854
Từ vừa tra
+
sâu xa
:
Profound, deep; far-reachingTư tưởng sâu xaA deep thought
+
magenta
:
Magenta, fucsin thuốc nhuộm
+
dặn dò
:
Make careful recommendations tọDặn dò con cái trước khi chếtTo make careful recommendations to one's children before dying
+
antimasque
:
lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, kịch câm)
+
sâm cầm
:
black coot